priority polling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priority polling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority polling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority polling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priority polling

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hỏi vòng ưu tiên