priority of output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priority of output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority of output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority of output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priority of output

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ưu tiên đầu ra