priority scheduler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priority scheduler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority scheduler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority scheduler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priority scheduler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ lập biểu ưu tiên

    bộ sắp hàng ưu tiên