priority queuing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priority queuing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority queuing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority queuing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priority queuing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xếp hàng ưu tiên