precedency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precedency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precedency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precedency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precedency
Similar:
precedence: status established in order of importance or urgency
...its precedence as the world's leading manufacturer of pharmaceuticals
national independence takes priority over class struggle
Synonyms: priority
priority: preceding in time
Synonyms: antecedence, antecedency, anteriority, precedence
Antonyms: posteriority
precession: the act of preceding in time or order or rank (as in a ceremony)
Synonyms: precedence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).