precedence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precedence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precedence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precedence.

Từ điển Anh Việt

  • precedence

    /pri:'si:dəns/

    * danh từ

    quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước

    địa vị cao hơn, địa vị trên

    to take precedence of: được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precedence

    * kinh tế

    quyền được giải quyết trước nhất

    quyền ưu thắng

    quyền ưu tiên

    * kỹ thuật

    quyền ưu tiên

    xây dựng:

    độ khẩn

    điện tử & viễn thông:

    tiền đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet