precedence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
precedence
/pri:'si:dəns/
* danh từ
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước
địa vị cao hơn, địa vị trên
to take precedence of: được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precedence
* kinh tế
quyền được giải quyết trước nhất
quyền ưu thắng
quyền ưu tiên
* kỹ thuật
quyền ưu tiên
xây dựng:
độ khẩn
điện tử & viễn thông:
tiền đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precedence
status established in order of importance or urgency
...its precedence as the world's leading manufacturer of pharmaceuticals
national independence takes priority over class struggle
Synonyms: precedency, priority
Similar:
priority: preceding in time
Synonyms: antecedence, antecedency, anteriority, precedency
Antonyms: posteriority
precession: the act of preceding in time or order or rank (as in a ceremony)
Synonyms: precedency