precession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precession.
Từ điển Anh Việt
precession
/pri'seʃn/
* danh từ
(thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)
precession
(thiên văn) sự tiếng động; tuế sai
p. of the equinoxes (thiên văn) sự tiến động các phân điểm
free p. tiến động tự do
lunisolar p. (thiên văn) tuế sai nhật nguyệt
planetary p. (thiên văn) tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precession
* kỹ thuật
sự tiến động
điện lạnh:
chuyển động tuế sai
toán & tin:
tuế sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precession
the motion of a spinning body (as a top) in which it wobbles so that the axis of rotation sweeps out a cone
the act of preceding in time or order or rank (as in a ceremony)
Synonyms: precedence, precedency