precessional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precessional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precessional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precessional.

Từ điển Anh Việt

  • precessional

    xem precession