precession of equinox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precession of equinox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precession of equinox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precession of equinox.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precession of equinox

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tuế sai của phân điểm