antecedence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antecedence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antecedence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antecedence.
Từ điển Anh Việt
antecedence
/,ænti'si:dəns/
* danh từ
tình trạng ở trước
quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên
(thiên văn học) sự đi ngược
antecedence
(logic học) tiền kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antecedence
Similar:
priority: preceding in time
Synonyms: antecedency, anteriority, precedence, precedency
Antonyms: posteriority