poster size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poster size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poster size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poster size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poster size
* kinh tế
phân loại vị trí áp-phích
Từ liên quan
- poster
- postern
- posterior
- posterity
- poster boy
- poster girl
- poster size
- posterboard
- posteriorly
- poster board
- poster child
- poster color
- poster paint
- poster panel
- poster plant
- poster sizes
- posteriority
- poster colour
- posteromedian
- poster hoarding
- posterior naris
- posteroanterior
- posteroexternal
- posterointernal
- posterosuperior
- poster advertising
- posterior synechia
- posterior pituitary
- posterior meningitis
- posterior rhinoscopy
- posterior facial vein
- posterior probability
- posterior distribution
- posterior labial veins
- posterior scrotal vein
- posterior cardinal vein
- posterolateral sclerosis
- posterior cerebral artery
- posterior pituitary gland
- posterior serratus muscle
- posterior temporal artery
- posterior meningeal artery
- poster site classifications
- posteria hyspothalamic area
- posterior ligament of incus
- posterior ligament of pinna
- posterior subcapsular cataract
- posterior vein of the left ventricle
- posterior angle of petrous poction of te