poster child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poster child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poster child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poster child.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poster child
a child afflicted by some disease or deformity whose picture is used on posters to raise money for charitable purposes
she was the poster child for muscular dystrophy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- poster
- postern
- posterior
- posterity
- poster boy
- poster girl
- poster size
- posterboard
- posteriorly
- poster board
- poster child
- poster color
- poster paint
- poster panel
- poster plant
- poster sizes
- posteriority
- poster colour
- posteromedian
- poster hoarding
- posterior naris
- posteroanterior
- posteroexternal
- posterointernal
- posterosuperior
- poster advertising
- posterior synechia
- posterior pituitary
- posterior meningitis
- posterior rhinoscopy
- posterior facial vein
- posterior probability
- posterior distribution
- posterior labial veins
- posterior scrotal vein
- posterior cardinal vein
- posterolateral sclerosis
- posterior cerebral artery
- posterior pituitary gland
- posterior serratus muscle
- posterior temporal artery
- posterior meningeal artery
- poster site classifications
- posteria hyspothalamic area
- posterior ligament of incus
- posterior ligament of pinna
- posterior subcapsular cataract
- posterior vein of the left ventricle
- posterior angle of petrous poction of te