posterity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posterity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterity.

Từ điển Anh Việt

  • posterity

    /pɔs'teriti/

    * danh từ

    con cháu; hậu thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posterity

    all future generations

    Similar:

    descendants: all of the offspring of a given progenitor

    we must secure the benefits of freedom for ourselves and our posterity