descendants nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descendants nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descendants giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descendants.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descendants

    all of the offspring of a given progenitor

    we must secure the benefits of freedom for ourselves and our posterity

    Synonyms: posterity

    Similar:

    descendant: a person considered as descended from some ancestor or race

    Synonyms: descendent

    Antonyms: ancestor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).