descendant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descendant.

Từ điển Anh Việt

  • descendant

    /di'sendənt/

    * danh từ

    con cháu; người nối dõi

  • descendant

    con cháu (trong quá trình phân nhánh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descendant

    * kỹ thuật

    con cháu

    điện lạnh:

    chất con

    toán & tin:

    hậu thế

    nhóm bậc thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descendant

    a person considered as descended from some ancestor or race

    Synonyms: descendent

    Antonyms: ancestor

    going or coming down

    Synonyms: descendent

    proceeding by descent from an ancestor

    descendent gene

    Synonyms: descendent