post-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

post-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post-horse.

Từ điển Anh Việt

  • post-horse

    /'pousthɔ:s/

    * danh từ

    ngựa trạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • post-horse

    Similar:

    post horse: a horse kept at an inn or post house for use by mail carriers or for rent to travelers

    Synonyms: poster