billy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
billy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billy.
Từ điển Anh Việt
billy
/'bili/
* danh từ
(Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
billy
male goat
Synonyms: billy goat, he-goat
Similar:
truncheon: a short stout club used primarily by policemen
Synonyms: nightstick, baton, billystick, billy club