nightstick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightstick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightstick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightstick.
Từ điển Anh Việt
nightstick
* danh từ
gậy tuần đêm (của cảnh sát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightstick
Similar:
truncheon: a short stout club used primarily by policemen
Synonyms: baton, billy, billystick, billy club