truncheon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truncheon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truncheon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truncheon.
Từ điển Anh Việt
truncheon
/'trʌntʃn/
* danh từ
dùi cui (của cảnh sát)
gậy chỉ huy
* ngoại động từ
đánh bằng dùi cui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
truncheon
a short stout club used primarily by policemen
Synonyms: nightstick, baton, billy, billystick, billy club