billet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
billet
/'bilit/
* danh từ
thanh củi
thanh sắt nhỏ
(kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
* danh từ
(quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
(thông tục) công ăn việc làm
every bullet has its billet
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
to go into billets
(quân sự) trú quán ở nhà dân
* ngoại động từ
(quân sự) trú quân
cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
the soldiers were billeted on the villagers: bộ đội được ăn ở nhà dân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
billet
* kỹ thuật
phôi
súc gỗ
xây dựng:
khúc gỗ ba cạnh vát một cạnh tròn
cơ khí & công trình:
thỏi sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
billet
lodging for military personnel (especially in a private home)
Similar:
note: a short personal letter
drop me a line when you get there
Synonyms: short letter, line
position: a job in an organization
he occupied a post in the treasury
Synonyms: post, berth, office, spot, place, situation
quarter: provide housing for (military personnel)
Synonyms: canton