billet cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billet cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billet cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billet cleaner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billet cleaner

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự làm sạch phôi đúc