billet doux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billet doux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billet doux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billet doux.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billet doux

    Similar:

    love letter: a personal letter to a loved one expressing affection

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).