billeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billeter

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máy gia công phá