billabong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billabong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billabong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billabong.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billabong

    * kỹ thuật

    nhánh sông chết

    cơ khí & công trình:

    hồ chết (úc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billabong

    a stagnant pool of water in the bed of a stream that flows intermittently

    a branch of a river made by water flowing from the main stream only when the water level is high