billed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billed

    having a beak or bill as specified

    a thick-billed bird

    a long-billed cap

    Similar:

    charge: demand payment

    Will I get charged for this service?

    We were billed for 4 nights in the hotel, although we stayed only 3 nights

    Synonyms: bill

    bill: advertise especially by posters or placards

    He was billed as the greatest tenor since Caruso

    placard: publicize or announce by placards

    Synonyms: bill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).