bill leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bill leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bill leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bill leak.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bill leak
* kinh tế
luồn lạch luật lệ
vượt rào
Từ liên quan
- bill
- billy
- billed
- billet
- billow
- billyo
- billing
- billion
- billowy
- billy-o
- billyoh
- bill fee
- billbook
- billeter
- billfish
- billfold
- billhook
- billiard
- billibit
- billings
- billy-ho
- billy-oh
- billyboy
- bill book
- bill case
- bill file
- bill form
- bill leak
- bill paid
- bill rate
- billabong
- billboard
- billiards
- billionth
- billowing
- billycock
- bill cover
- bill diary
- bill gates
- bill haley
- bill rates
- bill stamp
- bills only
- billy club
- billy goat
- billy-club
- billy-goat
- billy-jack
- billystick
- bill bought