billion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
billion
/'biljən/
* danh từ
(Anh, Đức) nghìn tỉ
Pháp tỉ nghìn triệu
billion
(Tech) một tỷ, một ngàn triệu
billion
một nghìn tỉ (10 12 ) (ở Anh), (10 9 ) (ở mỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
billion
* kinh tế
một tỷ
* kỹ thuật
nghìn triệu
nghìn tỷ
nghìn tỷ (ở Anh)
một tỷ
xây dựng:
tỷ
điện lạnh:
tỷ (ở Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
billion
the number that is represented as a one followed by 12 zeros; in the United Kingdom the usage followed in the United States is frequently seen
Synonyms: one million million, 1000000000000
the number that is represented as a one followed by 9 zeros
Synonyms: one thousand million, 1000000000
denoting a quantity consisting of one thousand million items or units in the United States
denoting a quantity consisting of one million million items or units in Great Britain
Similar:
million: a very large indefinite number (usually hyperbole)
there were millions of flies