one million million nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one million million nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one million million giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one million million.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one million million
Similar:
trillion: the number that is represented as a one followed by 12 zeros
in England they call a trillion a billion
Synonyms: 1000000000000
billion: the number that is represented as a one followed by 12 zeros; in the United Kingdom the usage followed in the United States is frequently seen
Synonyms: 1000000000000
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- one
- oner
- one c
- one p
- onega
- one-up
- oneida
- one-man
- one-off
- one-two
- one-way
- onefold
- oneiric
- oneness
- onerous
- oneself
- onetime
- one iron
- one shot
- one time
- one-eyed
- one-gene
- one-half
- one-pair
- one-seed
- one-shot
- one-spot
- one-star
- one-step
- one-time
- one-year
- oneirism
- one - one
- one-armed
- one-eared
- one-fifth
- one-horse
- one-liner
- one-ninth
- one-party
- one-piece
- one-sided
- one-sixth
- one-tenth
- one-third
- one-track
- one-woman
- onerously
- one by one
- one-aloner