trillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trillion.
Từ điển Anh Việt
trillion
/'triljən/
* danh từ
(Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ
trillion
10 18 (Anh); 10 12 (mỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trillion
* kinh tế
mậu dịch tam giác
một ngàn tỉ
một nghìn triệu
một tỉ tỉ
một triệu triệu
một tỷ
* kỹ thuật
ngàn tỷ
nghìn tỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trillion
the number that is represented as a one followed by 18 zeros
in England they call a quintillion a trillion
Synonyms: one million million million
the number that is represented as a one followed by 12 zeros
in England they call a trillion a billion
Synonyms: one million million, 1000000000000
one quintillion in Great Britain
one million million in the United States
Similar:
million: a very large indefinite number (usually hyperbole)
there were millions of flies