billion-dollar grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
billion-dollar grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billion-dollar grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billion-dollar grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
billion-dollar grass
Similar:
japanese millet: coarse annual grass cultivated in Japan and southeastern Asia for its edible seeds and for forage; important wildlife food in United States
Synonyms: Japanese barnyard millet, sanwa millet, Echinochloa frumentacea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).