wayfaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wayfaring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wayfaring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wayfaring.

Từ điển Anh Việt

  • wayfaring

    /'wei,reəriɳ/

    * tính từ

    đi bộ đi du lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wayfaring

    traveling (especially on foot)

    Similar:

    peripatetic: traveling especially on foot

    peripatetic country preachers

    a poor wayfaring stranger