peripatetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripatetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripatetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripatetic.

Từ điển Anh Việt

  • peripatetic

    /,peripə'tetik/

    * tính từ (Peripateic)

    (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao

    lưu động đi rong

    * danh từ (Peripateic)

    (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao

    người bán hàng rong, nhà buôn lưu động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peripatetic

    a person who walks from place to place

    traveling especially on foot

    peripatetic country preachers

    a poor wayfaring stranger

    Synonyms: wayfaring

    Similar:

    aristotelian: a follower of Aristotle or an adherent of Aristotelianism

    Synonyms: Aristotelean

    aristotelian: of or relating to Aristotle or his philosophy

    Aristotelean logic

    Synonyms: Aristotelean, Aristotelic