aristotelean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aristotelean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aristotelean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aristotelean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aristotelean
Similar:
aristotelian: a follower of Aristotle or an adherent of Aristotelianism
Synonyms: Peripatetic
aristotelian: of or relating to Aristotle or his philosophy
Aristotelean logic
Synonyms: Aristotelic, peripatetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).