peripateticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peripateticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripateticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripateticism.
Từ điển Anh Việt
peripateticism
/,peripə'tetisizm/
* danh từ
(triết học) thuyết tiêu dao
tính lưu động, tính đi rong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peripateticism
Similar:
aristotelianism: (philosophy) the philosophy of Aristotle that deals with logic and metaphysics and ethics and poetics and politics and natural science
Aristotelianism profoundly influenced Western thought