peripatetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripatetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripatetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripatetically.

Từ điển Anh Việt

  • peripatetically

    /,peripə'tetikəli/

    * phó từ

    lưu động, đi rong