lay-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay-out.

Từ điển Anh Việt

  • lay-out

    /'leiaut/

    * danh từ

    cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt

    sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay-out

    * kỹ thuật

    cách bố trí

    hệ dụng cụ

    hệ thống (tuyến)

    mạng lưới

    mặt bằng

    mô hình

    sự sắp xếp

    toán & tin:

    cách sắp đặt