lay aside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay aside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay aside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay aside.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay aside

    * kinh tế

    dành dụm (tiền)

    để dành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay aside

    Similar:

    save: accumulate money for future use

    He saves half his salary

    Synonyms: save up