lay in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lay in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lay in
Similar:
store: keep or lay aside for future use
store grain for the winter
The bear stores fat for the period of hibernation when he doesn't eat
Synonyms: hive away, put in, salt away, stack away, stash away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lay
- layby
- layer
- layia
- layup
- lay in
- lay up
- lay-by
- lay-up
- laying
- layman
- layoff
- layout
- lay off
- lay out
- lay-off
- lay-out
- layered
- layette
- layoffs
- layover
- lay away
- lay days
- lay down
- lay edge
- lay into
- lay over
- lay time
- lay-days
- lay-mark
- lay-over
- layabout
- layerage
- layering
- laystall
- lay aback
- lay ahull
- lay aside
- lay claim
- lay lathe
- lay light
- lay ratio
- lay shaft
- lay under
- laying in
- laying on
- laying up
- layperson
- lay a line
- lay a wire