layout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layout.

Từ điển Anh Việt

  • layout

    bố trí, xếp đặt, layout

  • layout

    bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp

    digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số

    wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • layout

    * kinh tế

    bố trí

    cách bố trí

    cách bố trí (bàn phím bàn chữ)

    cách trình bày

    chi, tiêu, xuất (tiền)

    dàn bài tổng thể

    đề cương (báo cáo)

    sự giàn trang (một cuốn sách)

    sự lên khuôn

    sự sắp đặt

    sự thiết đặt (nhà máy) dàn bài tổng thể

    sự xếp đặt (văn phòng)

    xếp đặt (văn phòng)

    * kỹ thuật

    bản mẫu in

    bản thiết kế

    bộ thiết bị

    bố trí

    kiến trúc

    mẫu bố trí

    sơ đồ

    sự bố cục

    sự bố trí

    sự phối hợp

    sự sắp đặt

    sự thiết kế

    sự tổ hợp

    sự vạch tuyến

    xếp đặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • layout

    a plan or design of something that is laid out

    the act of laying out (as by making plans for something)