layout of a factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
layout of a factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layout of a factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layout of a factory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
layout of a factory
* kinh tế
sự thiết đặt nhà máy
Từ liên quan
- layout
- layout axis
- layout plan
- layout lathe
- layout style
- layout design
- layout module
- layout object
- layout scheme
- layout drawing
- layout network
- layout of road
- layout process
- layout category
- layout character
- layout component
- layout structure
- layout of project
- layout object class
- layout of a factory
- layout of pipelines
- layout of an article
- layout design of integrated circuits