layout component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
layout component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layout component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layout component.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
layout component
* kỹ thuật
xây dựng:
bộ phận tổ hợp
thành phần bố cục
Từ liên quan
- layout
- layout axis
- layout plan
- layout lathe
- layout style
- layout design
- layout module
- layout object
- layout scheme
- layout drawing
- layout network
- layout of road
- layout process
- layout category
- layout character
- layout component
- layout structure
- layout of project
- layout object class
- layout of a factory
- layout of pipelines
- layout of an article
- layout design of integrated circuits