lay-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay-over.

Từ điển Anh Việt

  • lay-over

    /'lei'ouvə/

    * danh từ

    khăn phủ (lên khăn trải bàn)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc)