store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
store
/stɔ:/
* danh từ
sự có nhiều, sự dồi dào
a store of wisdom: một kho khôn ngoan
dự trữ
to lay in store for winter: dự trữ cho mùa đông
kho hàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu
(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá
(số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp
military stores: quân trang quân dụng dự trữ
(định ngữ) dự trữ
store cattle: súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
store rice: gạo dự trữ
in store
có sẵn, có dự trữ sẵn
to have something in store for somebody: dành sẵn cho ai cái gì
to set store by
đánh giá cao
to set no great store by
coi thường
store is no sore
càng nhiều của càng tốt
* ngoại động từ
tích trữ, để dành
cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
chứa, đựng, tích
to store energy: tích năng lượng
trau dồi, bồi dưỡng
to store one's mind: trau dồi trí tuệ
store
nhà kho; (máy tính) nhớ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
store
* kinh tế
bảo quản trong kho
chất vào kho
cho vào kho
chứa
cửa hàng
cửa hàng bách hóa
cửa hàng bán buôn
cửa hiệu
cửa hiệu cho vào kho
đựng
gởi vào kho
gửi vào kho
kho
kho hàng
lưu trữ (văn thư...)
nhà kho
nơi dự trữ
sự tồn trữ
tàng trữ chứa
tàng trữ, chứa
tích trữ
tồn kho (hàng hóa...)
tồn trong kho
tồn trữ
trữ
trữ, chứa, tồn trữ, lưu trữ (văn thư)
* kỹ thuật
bảo quản ở kho
bộ lưu trữ
bộ nhớ
bộ nhớ dữ liệu
cất giữ
chất kho
dự phòng
dự trữ
kho
lượng dự chữ
lưu giữ
lưu lại
lưu trữ
nhà kho
nhập kho
nhớ
sự cất giữ
sự lưu trữ
sự nhớ
thiết bị nhớ
tích trữ
xây dựng:
bộ dự trữ (máy )
bộ nhớ (máy)
điện lạnh:
bộ nhớ (ở máy tính)
điện:
bộ phận lưu trữ
toán & tin:
đưa vào bộ nhớ
sự lưu lại
cơ khí & công trình:
giữ trong kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
store
a supply of something available for future use
he brought back a large store of Cuban cigars
keep or lay aside for future use
store grain for the winter
The bear stores fat for the period of hibernation when he doesn't eat
Synonyms: hive away, lay in, put in, salt away, stack away, stash away
find a place for and put away for storage
where should we stow the vegetables?
I couldn't store all the books in the attic so I sold some
Similar:
shop: a mercantile establishment for the retail sale of goods or services
he bought it at a shop on Cape Cod
memory: an electronic memory device
a memory and the CPU form the central part of a computer to which peripherals are attached
Synonyms: computer memory, storage, computer storage, memory board
storehouse: a depository for goods
storehouses were built close to the docks
- store
- stored
- stores
- storey
- storeman
- storeria
- storeyed
- storeroom
- store card
- store dump
- store loop
- store room
- store tank
- store-room
- store-ship
- storefront
- storehouse
- store (e) y
- store audit
- store brand
- store cards
- store count
- store house
- store image
- stored heat
- stored word
- storekeeper
- stores list
- store cattle
- store cheese
- store keeper
- store ledger
- store-bought
- stored error
- stored goods
- storekeeping
- store trailer
- stored energy
- storey height
- store building
- store capacity
- store function
- store maturity
- store of money
- store of value
- stored program
- stored routine
- stored-program
- store detective
- store indicator