storeyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storeyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storeyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storeyed.
Từ điển Anh Việt
storeyed
* tính từ
(tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storeyed
Similar:
storied: having stories as indicated
a six-storied building