storied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storied.
Từ điển Anh Việt
storied
/'stɔ:rid/
* tính từ
được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storied
having stories as indicated
a six-storied building
Synonyms: storeyed
Similar:
celebrated: having an illustrious past
Synonyms: historied