historied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
historied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historied.
Từ điển Anh Việt
historied
/'histərid/
* tính từ
có lịch sử
được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
historied
Similar:
celebrated: having an illustrious past
Synonyms: storied