celebrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celebrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebrated.
Từ điển Anh Việt
celebrated
/'selibreitid/
* tính từ
nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
celebrated
* kỹ thuật
nổi tiếng
xây dựng:
vang danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celebrated
widely known and esteemed
a famous actor
a celebrated musician
a famed scientist
an illustrious judge
a notable historian
a renowned painter
Synonyms: famed, far-famed, famous, illustrious, notable, noted, renowned
having an illustrious past
Similar:
observe: behave as expected during of holidays or rites
Keep the commandments
celebrate Christmas
Observe Yom Kippur
celebrate: have a celebration
They were feting the patriarch of the family
After the exam, the students were celebrating
Synonyms: fete
lionize: assign great social importance to
The film director was celebrated all over Hollywood
The tenor was lionized in Vienna