celebrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celebrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebrate.
Từ điển Anh Việt
celebrate
/'selibretid/
* ngoại động từ
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
tán dương, ca tụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celebrate
have a celebration
They were feting the patriarch of the family
After the exam, the students were celebrating
Synonyms: fete
Similar:
observe: behave as expected during of holidays or rites
Keep the commandments
celebrate Christmas
Observe Yom Kippur
Synonyms: keep
lionize: assign great social importance to
The film director was celebrated all over Hollywood
The tenor was lionized in Vienna
Synonyms: lionise