celebrater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celebrater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebrater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebrater.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celebrater
Similar:
celebrant: a person who is celebrating
Synonyms: celebrator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).