celebrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celebrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebrant.

Từ điển Anh Việt

  • celebrant

    * danh từ

    linh mục chủ trì lễ ban thánh thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celebrant

    a person who is celebrating

    Synonyms: celebrator, celebrater

    an officiating priest celebrating the Eucharist